--

chồi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chồi

+ noun  

  • Shoot, bud
    • đâm chồi nẩy lộc
      buds and shoots burst
    • chồi rễ
      a sucker
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chồi"
Lượt xem: 426