--

chớp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chớp

+ noun  

  • Lightning
    • nhanh như chớp
      quick as lightning
  • Flash, flare
    • ánh chớp lửa hàn
      the flashing light of the soldering iron
    • chớp đạn làm sáng rõ một vùng
      the flashes of shells lit up a whole area
    • Xem cửa chớp

+ verb  

  • To flash, to flare up
    • ánh đèn chớp nhiều lần
      the lamp's light flashed many times
    • chớp đèn pin
      to flash a torch
  • To wink, to blink
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chớp"
Lượt xem: 341