chuộng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuộng+ verb
- To value above other things, to attach importance to
- không chuộng hình thức
not to attach importance to form
- chuộng sự thật
to value truth above other things
- không chuộng hình thức
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuộng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chuộng":
chung chùng chủng chúng chuông chuồng chuộng chưng chừng chửng more... - Những từ có chứa "chuộng":
chiều chuộng chuộng ham chuộng yêu chuộng - Những từ có chứa "chuộng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ransom tartness sour chime redemption tart stable bleacher sourness mousy more...
Lượt xem: 398