--

chuộng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuộng

+ verb  

  • To value above other things, to attach importance to
    • không chuộng hình thức
      not to attach importance to form
    • chuộng sự thật
      to value truth above other things
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuộng"
Lượt xem: 406