coi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coi+ verb
- To see, to read
- đi coi hát
to go and see the theatre, to go to the theatre
- coi báo
to read the newspaper
- coi có làm được thì hãy nhận
see whether you can do it before accepting
- đi coi hát
- To do something (for oneself)
- thử làm coi
try and do it for yourself
- anh coi đồng hồ coi mấy giờ rồi
look at the clock to see for yourself what time it is
- thử làm coi
- To seem, to look
- ông ta coi còn khoe?
he seems to be still going strong
- mặt mũi dễ coi
- ông ta coi còn khoe?
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coi"
Lượt xem: 669