cần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cần+ noun
- Water dropwort
- Shaft, rod
- cần câu
a fishing-rod
- cần câu
- Stem, tube
- rượu cần
spirit in jar drunk through a stem (by some ethnic minorities)
- điếu có cần dài
a bubble-bubble with a long stem
- rượu cần
- Neck (of a violin..)
- Vibrator (in a monocord instrument)
+ verb
- Need, must, to want
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cần"
Lượt xem: 464