--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dông
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dông
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dông
+ noun
storm; thunderstorm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dông"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dông"
:
dang
dáng
dạng
dăng
dằng
dâng
doạng
dong
dòng
dỏng
more...
Những từ có chứa
"dông"
:
đòn dông
bờ lu dông
dông
dông dài
dông tố
mưa dông
Lượt xem: 347
Từ vừa tra
+
dông
:
storm; thunderstorm
+
hớn hở
:
merry; gay; radiant
+
satirical
:
châm biếm, trào phúngsatiric poem thơ trào phúng
+
cải lương
:
To improve, to reformcải lương giống lúato improve a rice straincải lương đàn gia súcto improve a herd of domestic animals
+
phù thũng
:
(y học) Oedema