dõi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dõi+ verb
- to follow closely; to pursue
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dõi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dõi":
dai dài dải dãi dái dại di dì dỉ dĩ more... - Những từ có chứa "dõi":
dòng dõi dõi nối dõi theo dõi - Những từ có chứa "dõi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
spy observer spier probation observation origin track probational watcher parentage more...
Lượt xem: 446