dùi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dùi+ noun
- stick, awl awl
- dùi trống
A drumstick
- dùi trống
+ verb
- to prick
- giùi lỗ
to prick holes
- giùi lỗ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dùi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dùi":
dai dài dải dãi dái dại di dì dỉ dĩ more... - Những từ có chứa "dùi":
dùi dùi đục dùi cui - Những từ có chứa "dùi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
bludgeon truncheon cosh swingle cudgel baton club billy-club knobstick power politics more...
Lượt xem: 414