--

dọi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dọi

+  

  • Plumb
    • Dây dọi
      A plumb-line.
  • (địa phương) Hurl violenty (a hard thing again anothe)
    • Dọi đồng xu xuống sàn gạch
      Tu hurl violently a coin on the brick floor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dọi"
Lượt xem: 467