--

dối

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dối

+ verb  

  • to lie; to deceive
    • tự dối
      to deceive onesely

+ adj  

  • carelessly done
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dối"
Lượt xem: 371