--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dối
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dối
+ verb
to lie; to deceive
tự dối
to deceive onesely
+ adj
carelessly done
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dối"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dối"
:
dai
dài
dải
dãi
dái
dại
di
dì
dỉ
dĩ
more...
Những từ có chứa
"dối"
:
dối
dối dá
dối trá
gian dối
giả dối
lừa dối
nói dối
Lượt xem: 371
Từ vừa tra
+
dối
:
to lie; to deceivetự dốito deceive onesely