--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ten
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ten
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ten
+ noun
verdgris
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ten"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ten"
:
tan
tàn
tán
tấn
tận
tem
tém
ten
têm
tên
more...
Những từ có chứa
"ten"
:
đăng ten
ten
teng beng
Lượt xem: 474
Từ vừa tra
+
ten
:
verdgris
+
rấm
:
ForceRấm chuốiTo force bananasRấm thóc giốngTo force rice seeds
+
sai
:
fruitful, bearing much fruit falsetin đồn saifalse numerer failing to keepsai lờito fail to keep one's words out ofsai kiểuout of modelsai khớpout of joint
+
gần
:
near; next toviệc làm gần xongthe job is near completion
+
rói
:
BrightMàu đỏ róiOf a bright red