gòn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gòn+ noun
- cotton-wool; kapok
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gòn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gòn":
gain gan gàn gán gằn gắn gân gần gen ghen more... - Những từ có chứa "gòn":
bông gòn gòn gòn gọn ngòn ngòn ngọt ngòng ngòng ngoèo - Những từ có chứa "gòn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ceiba eastern cottonwood cottonweed silk-cotton silk-cotton tree
Lượt xem: 438