--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giơ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giơ
+ verb
to show; to raise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giơ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giơ"
:
gì
gỉ
gí
gia
già
giả
giã
giá
giạ
giác
more...
Những từ có chứa
"giơ"
:
giơ
giơ xương
Lượt xem: 131
Từ vừa tra
+
giơ
:
to show; to raise
+
nghèo đói
:
Reduced to destitution, starving because of poverty
+
swasher
:
kẻ hung hăng; du côn đánh thuê; ác ôn
+
bâu
:
To swarm round, to swarm overbị ong bâuto be swarmed over by beesmáu chảy đến đâu ruồi bâu đến đóas blood oozes out, flies swarm in
+
collocate
:
sắp xếp vào một chỗ; sắp đặt theo thứ tự