giậm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giậm+ verb
- to stamp
- giậm chân vì tức giận
to stamp with rage
- giậm chân vì tức giận
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giậm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giậm":
giam giảm giám giạm giăm giằm giẵm giặm giâm giầm more... - Những từ có chứa "giậm":
đánh giậm giậm giậm chân giậm dọa giậm giật - Những từ có chứa "giậm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 384