giận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giận+ verb
- to be angry
- nổi giận
to be out of temper; to get angry
- nổi giận
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giận"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giận":
gia ân gia ơn giã ơn gian giàn giãn gián giằn giần giận more... - Những từ có chứa "giận":
đã giận bõ cơn giận căm giận chọc giận già giận giận giận dữ giận dỗi giận thân hả giận more... - Những từ có chứa "giận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 471