giờ làm thêm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giờ làm thêm+ noun
- overtime
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giờ làm thêm"
- Những từ có chứa "giờ làm thêm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
aggravation deepen aggravate aggravating extra enrichment add embellish interpolation ad-lib more...
Lượt xem: 446