--

gión

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gión

+  

  • Pinch
    • Gión mấy hạt lạc
      To pinch a few ground-nuts
    • Gión một gión thuốc cho vào điếu cày
      To take a pinch of tobacco and put it in a bammboo hubble-bubble pipe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gión"
Lượt xem: 384