giẫm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giẫm+
- Tread on, trample upon
- Đừng dẫm lên luống hoa
Don't tread on the flower-beds
- Giẫm vỏ chuối (thông tục)
To fail (in an examination)
- Đừng dẫm lên luống hoa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giẫm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giẫm":
giam giảm giám giạm giăm giằm giẵm giặm giâm giầm more... - Những từ có chứa "giẫm":
giẫm giẫm đạp - Những từ có chứa "giẫm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 406