--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hạm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hạm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạm
+ noun
battleship
khu trục hạm
destroyer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hạm"
:
ham
hàm
hãm
hám
hạm
hăm
hâm
hầm
hẩm
hèm
more...
Những từ có chứa
"hạm"
:
đụng chạm
động chạm
bất xâm phạm
can phạm
chánh phạm
chính trị phạm
chạm
chạm cữ
chạm cốc
chạm chìm
more...
Lượt xem: 547
Từ vừa tra
+
hạm
:
battleshipkhu trục hạmdestroyer
+
dễ tính
:
Easy-going, easy to please, complaisant
+
nội đồng
:
Interior field