--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hạp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hạp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạp
+ verb
to suit; to agree
cá không hợp với tôi
Fish does not agree with me
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hạp"
:
hạp
hấp
hập
hẹp
hiếp
hiệp
híp
hóp
họp
hộp
more...
Những từ có chứa
"hạp"
:
chạp
chậm chạp
giỗ chạp
hạp
khạp
một chạp
tạp nhạp
thạp
Lượt xem: 450
Từ vừa tra
+
hạp
:
to suit; to agreecá không hợp với tôiFish does not agree with me