--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hiềm thù
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hiềm thù
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiềm thù
+
Nurture long-stading resentment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiềm thù"
Những từ có chứa
"hiềm thù"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
revenge
revengeful
vindictive
animosity
foe
feud
avenge
vengeance
vengeful
enmity
more...
Lượt xem: 661
Từ vừa tra
+
hiềm thù
:
Nurture long-stading resentment
+
nhức
:
to ache; smartingtôi nhức đầuMy head achesnhức đầu headache
+
chiến trường
:
Battlefield, theatre of warthu dọn chiến trườngto clean up a battlefield (by burying the dead, evacuating the wounded, picking up the war booty.)chiến trường châu Âu trong đại chiến thế giới thứ haithe European theatre of war in the Second World War
+
remedial
:
(thuộc) sự chữa bệnh, (thuộc) sự điều trị; để chữa bệnh, để điều trị