hoảnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoảnh+
- xem ráo hoảnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoảnh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoảnh":
hoành hoảnh hoạnh hộ mệnh - Những từ có chứa "hoảnh":
hoảnh khoảnh khoảnh độc khoảnh khắc ráo hoảnh - Những từ có chứa "hoảnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 322