huyện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huyện+ noun
- district
- huyện Thủ Đức
Thu Duc district
- huyện Thủ Đức
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huyện"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "huyện":
huyên huyền huyễn huyện - Những từ có chứa "huyện":
đặt chuyện bày chuyện bắt chuyện câu chuyện chuyện chuyện phiếm chuyện tình chuyện trò chuyện vãn gây chuyện more... - Những từ có chứa "huyện" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
niello nielli jet unreality glamour dreamlike apocalypse chimerical interdict illusive more...
Lượt xem: 408