huyền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huyền+ adj
- jet
- đen huyền
jet-black
- đen huyền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huyền"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "huyền":
huyên huyền huyễn huyện - Những từ có chứa "huyền":
đua thuyền đường huyền bay chuyền băng chuyền binh thuyền chiến thuyền chuyền dây chuyền dấu huyền du thuyền more... - Những từ có chứa "huyền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
niello nielli jet unreality glamour dreamlike apocalypse chimerical interdict illusive more...
Lượt xem: 248