--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hùa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hùa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hùa
+ verb
to allow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hùa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hùa"
:
ha
hà
hả
há
hạ
hia
Hoa
hoa
hoà
hòa
more...
Những từ có chứa
"hùa"
:
đền chùa
chùa
chùa chiền
hùa
nhà chùa
thêu thùa
thầy chùa
vào hùa
Những từ có chứa
"hùa"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
fence
stand
stood
Lượt xem: 304
Từ vừa tra
+
hùa
:
to allow