--

hẹn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hẹn

+ verb  

  • to appoint; to date; to promise
    • hẹn gặp cô ta vào ngày mai
      To make appointment with her for tomorrow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hẹn"
Lượt xem: 428