hẹn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hẹn+ verb
- to appoint; to date; to promise
- hẹn gặp cô ta vào ngày mai
To make appointment with her for tomorrow
- hẹn gặp cô ta vào ngày mai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hẹn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hẹn":
han hàn hãn hạn hằn hẳn hắn hấn hận hen more... - Những từ có chứa "hẹn":
cả thẹn chẹn chữa thẹn e thẹn giao hẹn hò hẹn hẹn hẹn hò hẹn ước hứa hẹn more... - Những từ có chứa "hẹn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
trysin rendezvous promise date appointment promisorry engage tryst prospect assignation more...
Lượt xem: 413