--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hẻm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hẻm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hẻm
+ noun
alley; lane
hẻm núi
defile
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hẻm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hẻm"
:
ham
hàm
hãm
hám
hạm
hăm
hâm
hầm
hẩm
hèm
more...
Những từ có chứa
"hẻm"
:
hẻm
ngõ hẻm
nhẻm nhèm nhem
nhỏm nhẻm
nhem nhẻm
Lượt xem: 416
Từ vừa tra
+
hẻm
:
alley; lanehẻm núidefile