hửng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hửng+
- Break, begin to shine
- Trời hửng
The sun broke through the clouds; the clouds broke (for the sun to come through)
- Trời hửng
- Hửng hửng (láy, ý giảm)
- Trời hưng hửng nắng
The sunlight breaks slightly
- Trời hưng hửng nắng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hửng"
Lượt xem: 457