--

dái

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dái

+ noun  

  • penis
    • bìu dái
      pernis-shaped
    • hòn dái
      testicle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dái"
Lượt xem: 588