--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kì
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kì
+ verb
to rub off; to rub out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kì"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kì"
:
ke
kè
kẻ
kẽ
ké
kẹ
kéc
keo
kèo
kẻo
more...
Những từ có chứa
"kì"
:
ô kìa
chày kình
gọng kìm
hôm kìa
kì
kì cạch
kì cọ
kì kèo
kìa
kìm
more...
Lượt xem: 176
Từ vừa tra
+
kì
:
to rub off; to rub out