khì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khì+
- Uconscious, quite
- Cười khì
To laugh a quite and unconscious laugh, to chuckle
- Ngủ khì
To sleep like a log.
- Cười khì
- (khì khì) (láy, ý tăng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khì"
Lượt xem: 441