khò khò
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khò khò+
- Monotonous snores
- Ngủ ngáy khò khò
To make monotonous snores in one's sleep
- Ngủ ngáy khò khò
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khò khò"
Lượt xem: 686