--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khóm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khóm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khóm
+ noun
cluster; clump
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khóm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khóm"
:
kham
khảm
khám
khăm
khẳm
khắm
khem
khiêm
khoăm
khoằm
more...
Những từ có chứa
"khóm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rose-bush
yonder
colony
tope
Lượt xem: 678
Từ vừa tra
+
khóm
:
cluster; clump
+
chua ngoa
:
Sharp-tonguedgiọng chua ngoaa sharp tongue
+
chín
:
Nine, ninthmột trăm lẻ chína hundred and ninehai nghìn chíntwo thousand nine hundredrằm tháng chínthe 15th day of the ninth monthchín người mười ýNine men, ten opinions; so many men, so many opinionschín từng mâycloud-touching, cloud-topped, cloud-cappedchín bỏ làm mườito easily let pass (others' mistakes...), to tolerateđoàn kết không phải là bất cứ cái gì cũng chín bỏ làm mười cho qua chuyệnSolidarity does not mean easily letting pass any mistakes of others as past things
+
bất chính
:
Unrighteous, wrongful, illicitquan hệ nam nữ bất chínhIllicit man-to-woman relationship, illicit sexual relationship, a liaisonquyền lợi bất chínhunrighteous interests
+
khòm
:
như khom