khằn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khằn+ adj
- stunted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khằn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khằn":
khan khàn khản khán khăn khằn khẳn khẩn khấn khen more... - Những từ có chứa "khằn":
khằn khằng - Những từ có chứa "khằn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
rigour austerity pervade impromptu austereness austere asperity adaptability export off-stage more...
Lượt xem: 641