--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khằng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khằng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khằng
+
(địa phương) Sealing-wax
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khằng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khằng"
:
kháng
khăng
khằng
khiêng
khiễng
khoang
khoảng
khoáng
khoắng
khòng
more...
Những từ có chứa
"khằng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rigour
austerity
pervade
impromptu
austereness
austere
asperity
adaptability
export
off-stage
more...
Lượt xem: 450
Từ vừa tra
+
khằng
:
(địa phương) Sealing-wax
+
thần thoại
:
mythology
+
áo dài
:
Glowing tunic, dressáo dài cứ tưởng là sang bởi không áo ngắn phải mang áo dàitunics are no status symbol, they wear them for they have no short jackets
+
phạm vi
:
domain, spherephạm vi hoạt độngsphere of action
+
vẫy
:
to wave, wag, to waggle