--

khểnh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khểnh

+  

  • Protruding
    • Răng khểnh
      To have protruding teeth,to be buck-toothed
  • Lounging, sprawling
    • Ngày nghỉ, nằm khểnh ở nhà
      To spend day off sprawling in bed at home
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khểnh"
Lượt xem: 437