khoan khoái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoan khoái+
- (feel) at ease
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoan khoái"
- Những từ có chứa "khoan khoái" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
refreshing refreshment refresh auger boring generosity borer drilling rig jig perforation more...
Lượt xem: 705