--

kiếm ăn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiếm ăn

+  

  • Look for a living, look for a means of livelihood
    • Search for food (nói về động vật)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiếm ăn"
Lượt xem: 556