--

lùi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lùi

+  

  • step backwards
    • lùi hai bước rồi tiến lên ba bước
      To Step backwards two steps
  • Turn back
    • đang đi có người gọi lại lùi
      To turn back one one's way when called to put off, postpone
    • Ngày khai giảng lùi lại vài hôm
      The begining of teem was postponed a few days
    • Cuộc hợp lùi lại ngày hôm sau
      The meeting was put off until the next day
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lùi"
Lượt xem: 384