lùn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lùn+ adj
- dwarf; short
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lùn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lùn":
lan làn lăn lằn lặn lân lần lẩn lẫn lấn more... - Những từ có chứa "lùn":
lùn lùn tè lùn tịt lùng lùng bùng lùng bắt lùng nhùng lùng sục lùng tùng lùng thùng more... - Những từ có chứa "lùn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dwarf pudge dwarfish squatty squabby dumpiness squat dumpling chunk dumpy more...
Lượt xem: 464