lúc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lúc+ noun
- moment; while
- chờ tôi một lúc
wait for me a moment
- chờ tôi một lúc
- time
- đôi lúc
at times
- đôi lúc
+ conj
- when
- lúc cô ta còn trẻ
when she was young
- lúc cô ta còn trẻ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lúc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lúc":
lác lạc lắc liếc lóc lọc lộc lúc lục luốc more... - Những từ có chứa "lúc":
đúng lúc lúc Lúc lắc lúc lắc một lúc nhằm lúc vừa lúc - Những từ có chứa "lúc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
now sometimes intermittent cockshut nightfall moment while hour punctuate intermittence more...
Lượt xem: 462