--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lũy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lũy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lũy
+ noun
rampart
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lũy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lũy"
:
lay
láy
lạy
lây
lầy
lấy
lũy
lụy
ly
lý
Những từ có chứa
"lũy"
:
đồn lũy
chiến lũy
dinh lũy
hào lũy
lũy
lũy giảm
lũy thừa
lũy tiến
thành lũy
Lượt xem: 433
Từ vừa tra
+
lũy
:
rampart
+
hậu tập
:
Attack in the rear
+
khấu trừ
:
to abate; to deduct
+
âm thanh
:
Soundâm thanh truyền đi chậm hơn là ánh sángsound travels more slowly than lighttốc độ âm thanhthe speed of soundhàng rào âm thanhsound barriersóng âm thanh, âm basound-wave
+
contradict
:
mâu thuẫn với, trái vớithe statements of the witnessess contradict each other lời khai của các nhân chứng mâu thuẫn nhau