--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lườm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lườm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lườm
+ verb
to look askance; to scoul at
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lườm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lườm"
:
la liếm
lam
làm
lắm
lâm
lầm
lem
lém
liếm
liệm
more...
Những từ có chứa
"lườm"
:
lườm
lườm lườm
lườm nguýt
Lượt xem: 311
Từ vừa tra
+
lườm
:
to look askance; to scoul at