--

lữa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lữa

+  

  • Many a time, for long
    • Chơi với nhau đã lữa
      To have been friends for long, to be long-standing friends
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lữa"
Lượt xem: 381