lừa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lừa+ noun
- ass; donkey; jackass
- ngu như lừa
as stupid as a donkey
- ngu như lừa
- con lừa
+ verb
- to cheat; to dupe; delude
- lừa lấy vật gì của ai
to cheat someone out of something
- lừa lấy vật gì của ai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lừa"
Lượt xem: 406