mã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mã+ noun
- horse
+ noun
- code;cipher
- điện viết bằng mã
a cable in code
- điện viết bằng mã
+ noun
- varnish; showy appearance
- tốt mã
to have good appearance
- tốt mã
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mã"
Lượt xem: 713