mòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mòng+
- Teal (chim)
- Gad-fly
- Con trâu vẫy đuôi đuổi con mòng
The buffalo flicked off a gad-fly with its tail.
- Con trâu vẫy đuôi đuổi con mòng
- (văn chương) như mộng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mòng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mòng":
mang màng mảng máng mạng măng mắng miếng miệng mong more... - Những từ có chứa "mòng":
mòng mòng mọng mơ mòng - Những từ có chứa "mòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
coastal diving bird skua sea-gull waterfowl sea-mew kittiwake horse-fly teal cuterebra sarcelle more...
Lượt xem: 471