--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mạt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mạt
+ noun
bird-mite
+ adj
very foor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mạt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mạt"
:
mát
mạt
mắt
mặt
mất
mật
mét
mệt
mít
mịt
more...
Những từ có chứa
"mạt"
:
đê mạt
đốn mạt
đớn mạt
hèn mạt
mạt
mạt cưa
mạt sát
mạt vận
rẻ mạt
Lượt xem: 450
Từ vừa tra
+
mạt
:
bird-mite
+
hỏa tiễn
:
rocket; missile
+
oang oác
:
Croak shrillyCáo vào chuồng, gà kêu oang oácThe fowls croaked shrilly when a fox sneaked into their coop
+
banister
:
lan can