--

mẻ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mẻ

+ adj  

  • chipped
    • làm mẻ
      to chip

+ noun  

  • hand
    • mẻ cá
      good hand of fish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mẻ"
Lượt xem: 431