--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mỏ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mỏ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mỏ
+ noun
Mine
thợ mỏ
miner
+ noun
beak; bill; spout
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mỏ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mỏ"
:
ma
mà
mả
mã
má
mạ
mai
mài
mải
mái
more...
Những từ có chứa
"mỏ"
:
đào mỏ
dầu mỏ
hầm mỏ
khai mỏ
khăn mỏ quạ
mòn mỏi
múa mỏ
mềm mỏng
mỏ
mỏ ác
more...
Lượt xem: 458
Từ vừa tra
+
mỏ
:
Minethợ mỏminer